1. danh từ – đầu nhọn hoặc tù của cái gì; đầu; mũi 2. ngoại động từ – vót nhọn (bút chì…) – lấp đầy những khoảng giữa các viên gạch (của cái gì) bằng vữa hoặc xi măng 3. nội động từ – ( to point at / to somebody / something ) chỉ trỏ it’s rude to point